Phạm vi và đối tượng khách hàng cung cấp:
Lợi thế của dịch vụ Leased Line :
·Hỗ trợ kỹ thuật: Hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp 24/24.
Điều kiện sử dụng:
I. CƯỚC ĐẤU NỐI HOÀ MẠNG DỊCH VỤ THUÊ KÊNH RIÊNG
1. Cước đấu nối hoà mạng kênh thuê riêng nội tỉnh (chưa VAT):
2. Cước đấu nối hoà mạng kênh thuê riêng liên tỉnh (đã bao gồm cả phần đấu nối,hoà mạng kênh thuê riêng nội tỉnh để kết nối liên tỉnh)(chưa VAT):
3. Các qui định có liên quan
II. CƯỚC KÊNH THUÊ RIÊNG NỘI TỈNH (chưa VAT):
Cước thuê kênh riêng nội tỉnh bao gồm các khoản sau :
1. Cước đấu nối hoà mạng (trả một lần): qui định tại mục 1, phần II bảng cước này.
2. Cước kênh thuê riêng nội tỉnh (trả hàng tháng):
2.1. Mức cước
2.1.1. Tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh
Đơn vị tính: 1.000 đồng/kênh/tháng
TT |
TỐC ĐỘ KÊNH |
CƯỚC THUÊ KÊNH |
|
|
Mức cước thuê kênh |
Mức 1 |
Mức 2 |
1 |
Kênh tốc độ 56-64 Kbps |
670 |
781 |
2 |
Kênh tốc độ 128 Kbps |
818 |
954 |
3 |
Kênh tốc độ 192 Kbps |
1,094 |
1,274 |
4 |
Kênh tốc độ 256 Kbps |
1,282 |
1,493 |
5 |
Kênh tốc độ 384 Kbps |
1,688 |
1,967 |
6 |
Kênh tốc độ 512 Kbps |
1,976 |
2,304 |
7 |
Kênh tốc độ 768 Kbps |
2,574 |
3,000 |
8 |
Kênh tốc độ 1024 Kbps |
2,966 |
3,457 |
9 |
Kênh tốc độ 1152 Kbps |
3,787 |
4,414 |
10 |
Kênh tốc độ 1544/1536 Kbps |
4,350 |
5,071 |
11 |
Kênh tốc độ 2048 Kbps |
4,780 |
5,577 |
12 |
Kênh tốc độ 34 Mbps |
18,114 |
20,273 |
13 |
Kênh tốc độ 45 Mbps |
30,996 |
34,095 |
14 |
Kênh tốc độ 155 Mbps |
72,725 |
78,319 |
Phạm vi áp dụng các mức cước:
2.2.2 Các tỉnh còn lại:
Đơn vị tính: 1.000 đồng/kênh/tháng
TT |
TỐC ĐỘ KÊNH |
CƯỚC THUÊ KÊNH |
|
|
Mức cước thuê kênh |
1 |
2 |
1 |
Kênh tốc độ 56-64 Kbps |
925 |
1,254 |
2 |
Kênh tốc độ 128 Kbps |
1,131 |
1,528 |
3 |
Kênh tốc độ 192 Kbps |
1,510 |
2,040 |
4 |
Kênh tốc độ 256 Kbps |
1,769 |
2,390 |
5 |
Kênh tốc độ 384 Kbps |
2,332 |
3,151 |
6 |
Kênh tốc độ 512 Kbps |
2,731 |
3,689 |
7 |
Kênh tốc độ 768 Kbps |
3,556 |
4,805 |
8 |
Kênh tốc độ 1024 Kbps |
4,097 |
5,536 |
9 |
Kênh tốc độ 1152 Kbps |
5,231 |
7,068 |
10 |
Kênh tốc độ 1536 Kbps |
6,011 |
8,120 |
11 |
Kênh tốc độ 2048 Kbps |
6,604 |
8,958 |
12 |
Kênh tốc độ 34 Mbps |
26,279 |
34,781 |
13 |
Kênh tốc độ 45 Mbps |
38,714 |
50,019 |
14 |
Kênh tốc độ 155 Mbps |
73,329 |
83,412 |
III. CƯỚC KÊNH THUÊ RIÊNG NỘI TỈNH ĐỂ KẾT NỐI KÊNH THUÊ RIÊNG LIÊN TỈNH (chưa có VAT):
1. Cước thuê kênh nội tỉnh để kết nối liên tỉnh (trả hàng tháng)
1.1. Mức cước
Đơn vị :1.000 đồng/kênh/tháng
TT |
TỐC ĐỘ KÊNH |
CƯỚC THUÊ KÊNH |
||
|
Mức cước thuê kênh |
1 |
2 |
|
1 |
Kênh tốc độ 56/64 Kbps |
569 |
664 |
|
2 |
Kênh tốc độ 128 Kbps |
695 |
811 |
|
3 |
Kênh tốc độ 192 Kbps |
930 |
1,083 |
|
4 |
Kênh tốc độ 256 Kbps |
1,089 |
1,269 |
|
5 |
Kênh tốc độ 384 Kbps |
1,435 |
1,672 |
|
6 |
Kênh tốc độ 512 Kbps |
1,680 |
1,958 |
|
7 |
Kênh tốc độ 786 Kbps |
2,188 |
2,550 |
|
8 |
Kênh tốc độ 1024 Kbps |
2,373 |
2,766 |
|
9 |
Kênh tốc độ 1152 Kbps |
3,029 |
3,531 |
|
10 |
Kênh tốc độ 1536 Kbps |
3,480 |
4,057 |
|
11 |
Kênh tốc độ 2048 Kbps |
3,824 |
4,462 |
|
12 |
Kênh tốc độ 34 Mbps |
14,492 |
16,218 |
|
13 |
Kênh tốc độ 45 Mbps |
24,796 |
27,276 |
|
14 |
Kênh tốc độ 155 Mbps |
58,180 |
62,655 |
|
|
|
|
|
|
1.2. Phạm vi áp dụng:
IV. CƯỚC KÊNH THUÊ RIÊNG LIÊN TỈNH(chưa có VAT):
Cước thuê kênh liên tỉnh bao gồm những khoản sau:
1. Cước đấu nối hoà mạng: qui định tại mục 2 phần II bảng cước này.
2. Cước thuê kênh nội tỉnh để kết nối lên tỉnh: qui định tại mục 1, phần IV của bảng cước này.
3. Cước kênh thuê riêng liên tỉnh.
Đơn vị tính: 1.000đ/kênh /tháng
Tốc độ |
Vùng cước thuê kênh đường dài |
||
1 |
2 |
3 |
|
Kênh 64 Kbps |
1,013 |
1,974 |
3,803 |
Kênh 128 Kbps |
1,373 |
2,679 |
4,568 |
Kênh 192 Kbps |
1,615 |
3,149 |
5,322 |
Kênh 256 Kbps |
1,882 |
3,671 |
5,682 |
Kênh 384 Kbps |
2,097 |
4,088 |
6,399 |
Kênh 512 Kbps |
2,281 |
4,449 |
6,672 |
Kênh 768 Kbps |
2,691 |
5,248 |
7,369 |
Kênh 1024 Kbps |
3,752 |
6,860 |
9,409 |
Kênh 1152 Kbps |
4,201 |
7,680 |
13,316 |
Kênh 1544 Kbps |
5,447 |
9,962 |
16,318 |
Kênh 2048 Kbps |
6,339 |
11,590 |
17,526 |
Kênh 34 Mbps |
19,129 |
30,313 |
41,498 |
Kênh 45 Mbps |
32,878 |
52,101 |
71,343 |
Kênh 155 Mbps |
69,043 |
114,766 |
153,187 |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn thêm và đăng ký sử dụng dịch vụ :
VIETTELSERVICE HOTLINE:
HOTLINE: 0966.929.929 ( Mr. Cường)